• head_banner

Nhà sản xuất pin nút lithium PKCELL CR2016 3V 75mAh

Mô tả ngắn:

  • Dung lượng & Vôn: 75mAh, 3V
  • Hạn sử dụng:5 năm(không in trên pin)
  • Nhiều loại thiết bị: Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bấm giờ, đồ chơi, máy tính, RTC (Đồng hồ thời gian thực), nguồn điện dự phòng bộ nhớ, điều khiển từ xa không cần chìa khóa và bộ khởi động từ xa.
  • Pin cỡ CR2016 được sử dụng để thay thế cho:5000LC, BR2016, CR2016, DL2016, ECR2016, KCR2016, KCR2016, Seiko SB-T11 và Timex FA.
  • PKCELLCR2016Pin lithium cung cấp năng lượng cao và tuổi thọ cao với hiệu suất 3 Volt và dung lượng 75mah.Với chất hóa học lithium và Thời hạn sử dụng cực dài 5 năm, những loại pin này là sự lựa chọn tuyệt vời để lưu trữ lâu dài.
  • Nhận giá B2B bán buôn, tùy chỉnh hoặc báo giá khác!


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Pin tế bào nút PKCELL với các đầu cuối khác nhau

các đầu cuối khác nhau của pin PKCELL
chấm dứt pin
Thuận lợi: 
1) Thân thiện với môi trường, Trọng lượng nhẹ
2) Mật độ năng lượng cao
3) Tự xả thấp
4) Điện trở trong thấp
5) Không có hiệu ứng nhớ
6) Không chứa thủy ngân
7) Đảm bảo an toàn : Không cháy, Không nổ, Không rò rỉ
Hiển thị và lưu trữ:
1. Pin phải được bảo quản trong điều kiện khô ráo và thoáng mát
2. Hộp đựng pin không được xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp hoặc không được vượt quá chiều cao quy định
3. Không nên để pin tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài hoặc đặt ở những nơi bị mưa làm ướt.
4. Không trộn lẫn các pin chưa được đóng gói để tránh hư hỏng cơ học và/hoặc đoản mạch với nhau
Cảnh báo và thận trọng:
1. Không được đoản mạch, sạc lại, làm nóng, tháo rời hoặc vứt vào lửa

2.Không buộc xả.
3. Không làm đảo cực dương và cực âm
4. Không hàn trực tiếp
Thông số kỹ thuật pin nút áo
Mã hàng Hệ thống Điện áp bình thường (V) Công suất (mAH) Kích thước (mm) Cân nặng
(g)
CR927 Liti 3.0 30 9,5×2,7 0,6
CR1216 Liti 3.0 25 12,5×1,6 0,7
CR1220 Liti 3.0 40 12,5×2,0 0,9
CR1225 Liti 3.0 50 12,5×2,5 1.0
CR1616 Liti 3.0 50 16,0×1,6 1.2
CR1620 Liti 3.0 70 16.0×2.0 1.6
CR1632 Liti 3.0 120 16.0×3.2 1.3
CR2016 Liti 3.0 75 20,0×1,6 1.8
CR2025 Liti 3.0 150 20,0×2,5 2.4
CR2032 Liti 3.0 210 20.0×3.2 3.0
CR2032 Liti 3.0 220 20.0×3.2 3.1
CR2050 Liti 3.0 150 20,0×2,5 2.4
CR2320 Liti 3.0 130 23.0×2.0 3.0
CR2325 Liti 3.0 190 23,0×2,5 3,5
CR2330 Liti 3.0 260 23.0×3.0 4.0
CR2430 Liti 3.0 270 24,5×3,0 4,5
CR2450 Liti 3.0 600 24,5×5,0 6.2
CR2477 Liti 3.0 900 24,5×7,7 7,0
CR3032 Liti 3.0 500 30.0×3.2 6,8


  • Trước:
  • Kế tiếp: